Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
青史
[qīngshǐ]
|
sử sách; sử xanh。史书。
留名青史。
sử sách lưu danh.
永垂青史。
sử sách lưu truyền mãi.