Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[báo]
|
Bộ: 雨(Vũ)
Hán Việt: BAO
mưa đá。(雹 子)冰雹,空中降下来的冰粒或冰块。
雹 子
mưa đá
冰雹
mưa đá
Từ ghép: 雹灾 雹子