Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷霆万钧
[léitíngwànjūn]
|
sấm vang chớp giật (ví với khí thế mạnh mẽ)。比喻威力极大。
排山倒海之势,雷霆万钧之力。
thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.