Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷雨
[léiyǔ]
|
dông tố; cơn dông; mưa dông。伴有雷电的雨,多发生在夏天的下午。