Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷达兵
[léidábīng]
|
dụng cụ dò mìn (trong quân sự)。以雷达为基本装备的部队。也称这一部队的士兵。