Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷管
[léiguǎn]
|
ngòi nổ; ống dẫn nổ。弹药、炸药包等的发火装置。一般用雷汞等容易发火的化学药品装在金属管里制成。