Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷打不动
[léidǎbùdòng]
|
kiên cố; bền lòng vững dạ。形容坚定,不可动摇。
他每天早晨坚持跑步,雷打不动。
cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.