Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷厉风行
[léilìfēngxíng]
|
mạnh mẽ vang dội; sấm rền gió cuốn。像雷一样猛烈,像风一样快。形容执行政策法令等严格而迅速。