Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雷动
[léidòng]
|
sấm dậy; tiếng vang như sấm。(声音)像打雷一样。
掌声雷动。
tiếng vỗ tay như sấm dậy.
雷动的欢呼声响彻云霄。
tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.