Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零蛋
[língdàn]
|
zê-rô; trứng ngỗng (mang ý khôi hài)。表示没有数量, 由于阿拉伯数字的'0'略呈蛋形, 所以叫零蛋(含诙谐意)。
考试得了个零蛋。
bài thi được một cái trứng ngỗng.