1. vụn vặt; vặt vãnh。细碎;琐碎。
零碎活儿。
việc vặt.
东西零碎。
đồ đạc vặt vãnh.
这些材料零零碎碎的,用处不大。
những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
2. việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con。零碎的事物。
他正在拾掇零碎儿。
anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.