Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零用
[língyòng]
|
1. tiêu vặt; dùng vặt。零碎地花(钱);零碎地使用。
一百块钱交伙食费, 五十块钱零用。
một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
2. tiền tiêu vặt。零碎用的钱。
如果缺零用,就来我这里拿吧。
nếu như thiếu tiền tiêu vặt thì sang bên này lấy nhá!