Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零敲碎打
[língqiāosuìdǎ]
|
làm ăn vụn vặt; làm lẻ tẻ; làm ăn cò con。指以零零碎碎、断断续续的方式进行或处理。也说零打碎敲。