Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零数
[língshù]
|
số lẻ。以某位数做标准,不足整数的尾数, 比如一千八百三十,以百位数为标准, 三十是零数。