Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零工
[línggōng]
|
1. việc vặt; làm công nhật。短工。
打零工。
làm việc vặt.
2. người làm việc vặt; người giúp việc。做零工的人。
雇零工。
thuê người làm việc vặt.