Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零头
[língtóu]
|
1. số lẻ。不2. 够一定单位(如计算单位、包装单位等)的零碎数量。
整五元,没有零头儿。
chẵn năm đồng, không có lẻ.
装了六盒, 还剩下这点儿零头儿。
đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
2. còn dư; còn thừa。材料使用后剩下的零碎部分。
没有整料, 都是零头儿。
không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.