Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零声母
[língshēngmǔ]
|
không thanh mẫu。指以a、e、o、i、u、ü 等元音起头的字音的声母, 如'爱'(ài)、'鹅'(é)、'藕'(ǒu)、'烟'(iān)、'弯'(uān)、'渊'(üān)等。