Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
零丁
[língdīng]
|
1. cô độc; cô đơn; lẻ loi; trơ trọi; không chốn nương tựa。孤独; 没有依靠。
2. gầy yếu。瘦弱。