Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪花
[xuěhuā]
|
hoa tuyết; bông tuyết。空中飘下的雪,形状象花,因此叫雪花。