Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪花膏
[xuěhuāgāo]
|
kem bảo vệ da; kem trang điểm。一种化妆品,用硬脂酸、甘油、苛性钾和香料等制成,通常为白色,可以滋润皮肤。