Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪盲
[xuěmáng]
|
quáng tuyết (chứng bệnh, khi cường độ ánh sáng mãnh liệt phản chiếu lên mặt tuyết kích thích mắt làm cho mắt bị đau, sợ ánh sáng, chảy nước mắt, nghiêm trọng có thể làm mù mắt)。因雪地上反射的强烈的光长时间刺激眼睛而引起的视力障碍,症状是眼睛疼痛,怕见光,流泪,严重时失明。