Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪橇
[xuěqiāo]
|
xe trượt tuyết。用狗、鹿、马等拉着在冰雪上滑行的一种没有轮子的交通工具。