Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪原
[xuěyuán]
|
cánh đồng tuyết; đồng tuyết phủ dày。覆盖着深雪的原野。