Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪人
[xuěrén]
|
Từ loại: (名)
người tuyết (tượng người đắp bằng tuyết)。 (雪人儿)用雪堆成的人像。