Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
雪亮
[xuěliàng]
|
sáng như tuyết; sáng trong。像雪那样明亮。
雪亮的日光灯。
đèn nê-ông sáng trắng
群众的眼睛是雪亮的。
mắt quần chúng sáng lắm.