Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难说
[nánshuō]
|
1. khó nói; không tiện nói ra。不容易说; 不好说。
在这场纠纷里, 很难说谁对谁不对。
trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
2. khó nói chắc; không chắc。说不定。
他什么时候回来还很难说。
khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.