Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难言之隐
[nányánzhīyǐn]
|
Hán Việt: NAN NGÔN CHI ẨN
việc khó nói; nỗi niềm khó nói。难于说出口的藏在内心深处的事情。