Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难色
[nánsè]
|
ngượng nghịu; lúng túng。为难的表情。
面有难色。
vẻ mặt lúng túng.