Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难点
[nándiǎn]
|
chỗ khó; chỗ vướng mắc; chỗ gay go。问题不容易解决的地方。
突破难点。
đột phá chỗ khó.