Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难民
[nànmín]
|
nạn dân; dân tị nạn。由于战火或自然灾害的影响而流离失所、生活困难的人。