Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难度
[nándù]
|
độ khó; mức độ khó khăn; trình độ khó; điều khó khăn。技术或技艺方面困难的程度。