Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难受
[nánshòu]
|
1. khó chịu; khó ở。身体不舒服。
浑身疼得难受。
đau nhức khó chịu khắp người.
2. khó chịu; bực bội。心里不痛快。
他知道事情做错了,心里很难受。
anh ấy biết hỏng việc rồi, trong lòng rất bực bội.