Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难分难解
[nánfēnnánjiě]
|
1. khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột)。双方相持不下(多指竞争或争吵),难以开交。
2. khó chia cắt; khó phân chia; khó chia lìa。形容双方关系异常亲密, 难于分离。也说难解难分。