Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难关
[nánguān]
|
cửa ải khó khăn; chỗ khó。难通过的关口,比喻不容易克服的困难。
突破难关。
đột phá vào chỗ khó.