Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难兄难弟
[nánxiōng-nándì]
|
Hán Việt: NAN HUYNH NAN ĐỆ
anh không ra anh, em không ra em; một giuộc; cá mè một lứa (mang ý xấu)。东汉陈元方的儿子和陈季方的儿子,都夸耀自己父亲的功德,争个不休,就去问祖父陈寔。陈寔说:'元方难为弟,季方难为兄。'(见于《世说新语·德行篇》)意思是元方好得做他弟弟难,季方好得做他哥哥难。后来用'难兄难弟'形容兄弟都非常好。今多反用,讥讽两人同样坏。