Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难保
[nánbǎo]
|
không dám đảm bảo; khó giữ nổi。不敢保证;保不住。
今天难保不下雨。
hôm nay không dám bảo đảm là không mưa.