Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难侨
[nànqiáo]
|
kiều dân gặp nạn。称在国外遭受迫害的侨胞。