Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难以
[nányǐ]
|
khó mà。难于。
难以形容。
khó mà hình dung nỗi.
难以置信。
khó mà tin được.