Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难人
[nánrén]
|
1. làm khó người khác; làm khó xử。使人为难。
这种难人的事,不好办。
việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
2. người gặp khó khăn; người đảm đýőng việc khó xử。担当为难的事情的人。
有麻烦我们帮助你, 决不叫你做难人。
có gì phiền phức chúng tôi sẽ đến giúp anh, quyết không để anh khó xử.