Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难产
[nánchǎn]
|
1. đẻ khó; sinh khó。分娩时胎儿不易产出。难产的原因主要是产妇的骨盆狭小, 胎儿过大或位置不正常,或产妇的子宫收缩力不正常。
2. khó ra đời; khó thành lập; khó hoàn thành (tác phẩm, kế hoạch)。比喻著作、计划等不容易完成。