Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
难为情
[nánwéiqíng]
|
1. thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng。脸上下不来;不好意思。
别人都学会了,就是我没有学会,多难为情啊!
mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
2. khó xử; khó nghĩ。情面上过不去。
答应吧,办不到;不答应吧,又有点难为情。
nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.