Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陪葬
[péizàng]
|
1. tuỳ táng; tuẫn táng; chôn theo; mai táng theo (chôn người hay đồ vật cùng với người chết)。殉葬。
2. linh cửu (của vợ vua, bầy tôi chôn cạnh vua quan)。古代指臣子或妻妾的灵柩葬在皇帝或丈夫的坟墓的近旁。