Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陪祭
[péijì]
|
người phụ lễ。祭礼中陪同主祭人主持仪式。