Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陪房
[péi·fang]
|
thị tì; nữ tì; a hoàn; con sen; đầy tớ gái (theo chủ đi lấy chồng)。旧时指随嫁的女仆。