Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陪审制
[péishěnzhì]
|
chế độ bồi thẩm。公民参与法院审判案件的制度。