Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
陪吊
[péidiào]
|
người tiếp khách đến cúng điếu。旧时丧家开吊时设专人招待来客叫陪吊。