Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除草剂
[chúcǎojì]
|
thuốc trừ cỏ; thuốc diệt cỏ。消灭农田杂草的药剂。如除草醚、扑草净、敌稗等。