Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除根
[chúgēn]
|
trừ tận gốc; nhổ bật rễ; trừ tiệt nọc; diệt sạch; nhổ tận gốc; chữa tận gốc; trị tới nơi tới chốn。(除根儿)从根本上消除。
斩草除根。
nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
治病就得除根。
chữa bệnh phải chữa tận gốc.