Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除服
[chúfú]
|
trừ phục; đoạn tang; hết tang; xả tang。封建礼制中指守孝期满,脱去丧服。