Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
除旧布新
[chújiùbùxīn]
|
Hán Việt: TRỪ CỰU BỐ TÂN
phá cũ, xây mới; đập cũ xây mới; xoá cũ lập mới。破除旧的,建立新的。